Lâu đời là gì, Nghĩa của từ Lâu đời | Từ điển Việt - Anh - Rung.vn. Trang chủ Từ điển Việt - Anh Lâu đời.
Xếp hạng cao nhất: 5. Xếp hạng thấp nhất: 1. Tóm tắt: Đối tác làm ăn tiếng Anh là business partner, phiên âm là ˈbɪz.nɪs ˈpɑːt.nər. Đối tác làm ăn là hai bên công ty, tổ chức cùng nhau hợp tác chung, trong đó cả hai bên cam kết không liên kết với bên thứ ba.
Tra từ 'lâu lâu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia; Bản dịch của "lâu lâu" trong Anh là gì? vi lâu lâu = en. volume_up. once in a while. chevron_left
Check 'lâu đời' translations into English. Look through examples of lâu đời translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Cửa hàng có tiếng lâu đời đó là: shop of old standing. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question.
Phép tịnh tiến "lịch sử lâu đời" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Ôi, gia đình anh có lịch sử lâu đời nhỉ.↔ Oh, what a long family history you have.
c0gx. lâu đời Dịch Sang Tiếng Anh Là + long-standing; age-old = tình hữu nghị lâu đời a long-standing frienship Cụm Từ Liên Quan có từ lâu đời /co tu lau doi/ * thngữ - of long standing * tính từ - long-standing Dịch Nghĩa lau doi - lâu đời Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
lâu đời tiếng anh là gì